--readmore--
Thông số kỹ thuật các phiên bản xe Toyota Altis
CHỈ TIÊU |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ALTIS 1.8V(CVT) |
ALTIS 1.8G(MT) |
|
KÍCH THƯỚC VÀ ĐỘNG CƠ ALTIS |
||||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4540 x 1760 x 1465 |
4540 x 1760 x 1465 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2600 |
2600 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
155 |
155 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,3 |
5,3 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1200 - 1260 |
1170 - 1230 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1635 |
1605 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
loại |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
Dung tích công tác |
cc |
1798 |
1798 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
138 / 6400 |
138 / 6400 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
173 / 4000 |
173 / 4000 |
|
Hệ thống truyền động |
- |
- |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
- |
- |
Vô cấp |
Số tay 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
- |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Sau |
- |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
|
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
- |
Vành đúc |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
- |
195/65R15 |
195/65R15 |
|
Phanh |
Trước |
- |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Sau |
- |
Đĩa |
Đĩa |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
- |
- |
Euro 2 |
Euro 2 |
NGOẠI THẤT |
||||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
- |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa |
- |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
|
Cụm đèn sau |
- |
- |
LED |
LED |
Đèn phanh thứ ba |
- |
- |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
- |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
- |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
- |
Có |
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
- |
Có |
Có |
|
Gạt mưa gián đoạn |
- |
- |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
- |
- |
Có |
Có |
Ăng ten |
- |
- |
Kính cửa sổ sau |
Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài |
- |
- |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Chắn bùn |
- |
- |
Trước & sau |
Trước & sau |
NỘI THẤT |
||||
Tay lái |
Loại tay lái |
- |
4 chấu |
4 chấu |
Chất liệu |
- |
Da |
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
- |
Có |
Có |
|
Điều chỉnh |
- |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Trợ lực lái |
- |
Điện |
Điện |
|
Gương chiếu hậu trong |
- |
- |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
- |
- |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
- |
- |
Sơn màu bạc |
Sơn màu bạc |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
- |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
- |
Có |
- |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
- |
Có |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
- |
Có |
- |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
- |
Đen trắng |
Đen trắng |
|
Chất liệu bọc ghế |
- |
- |
Da |
Nỉ |
Ghế trước |
Loại ghế |
- |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
- |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
- |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
- |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
- |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
|
TIỆN NGHI |
||||
Hệ thống điều hòa |
- |
- |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
- |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa |
- |
CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
|
Số loa |
- |
6 |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
- |
Có |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
- |
Có |
Có |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
- |
- |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
- |
- |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
- |
- |
Có |
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
||||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
- |
- |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
- |
- |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
- |
- |
Có |
Có |
Sau |
- |
Có |
Có |
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
||||
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
- |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
- |
- |
3 điểm (5 vị trí) |
3 điểm (5 vị trí) |
CHỈ TIÊU |
ALTIS 2.0RS(CVT) |
ALTIS 2.0V (CVT) |
|
KÍCH THƯỚC VÀ ĐỘNG CƠ ALTIS 1.8 |
|||
Kích thước |
D x R x C |
4540 x 1760 x 1465 |
4540 x 1760 x 1465 |
Chiều dài cơ sở |
2600 |
2600 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
155 |
155 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5,3 |
5,3 |
|
Trọng lượng không tải |
1240 - 1300 |
1240 - 1300 |
|
Trọng lượng toàn tải |
1675 |
1675 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
Dung tích công tác |
1987 |
1987 |
|
Công suất tối đa |
144 / 6200 |
144 / 6200 |
|
Mô men xoắn tối đa |
187 / 3600 |
187 / 3600 |
|
Hệ thống truyền động |
- |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
- |
Vô cấp |
Vô cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
|
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc TRD |
Vành đúc |
- |
Kích thước lốp |
205/55R16 |
205/55R16 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
- |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
- |
Euro 2 |
Euro 2 |
NGOẠI THẤT |
|||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HID phản xạ đa chiều |
HID phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Có |
Có |
|
Cụm đèn sau |
- |
LED |
LED |
Đèn phanh thứ ba |
- |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
Tự động |
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
|
Gạt mưa gián đoạn |
- |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
- |
Có |
Có |
Ăng ten |
- |
Kính cửa sổ sau |
Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài |
- |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau |
- |
Có |
- |
Chắn bùn |
- |
Trước & sau |
Trước & sau |
NỘI THẤT |
|||
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu |
Da |
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Có |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Cần chuyển số |
Có |
Có |
|
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
|
Gương chiếu hậu trong |
- |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
- |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
- |
Sơn màu bạc |
Sơn màu bạc |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đen trắng |
Đen trắng |
|
Chất liệu bọc ghế |
- |
Da |
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
|
TIỆN NGHI |
|||
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Tự động |
|
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa |
DVD 1 đĩa |
DVD 1 đĩa |
|
Số loa |
6 |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
|
Đầu đọc thẻ |
Có |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
- |
Có |
Có |
Chức năng mở cửa thông minh |
- |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
- |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
- |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
- |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
- |
Có |
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
- |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
- |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
- |
Có |
Có |
- |
Sau |
Có |
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|||
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
- |
3 điểm (5 vị trí) |
3 điểm (5 vị trí) |
Giá xe Toyota Altis cập nhật mới nhất
Toyota Altis vừa bổ sung thêm 2 phiên bản Corolla 2.0V Luxury CVT và 1.8E CVT. Mẫu xe sedan tầm trung của hãng xe Nhật Bản công bố giá bán các phiên bản như sau (giá tham khảo cập nhật tháng 1/2018):
Giá bán đã được Toyota điều chỉnh tuy nhiên ở tầm giá 700 triệu thì Chevrolet Cruze LTZ hay Ford Focus Trend 1.5 EcoSport vẫn tỏ ra hấp dẫn hơn so với Altis 1.8 E số sàn hay cả bản 1.8 E CVT lần đầu tiên xuất hiện.
Một số hình ảnh thực tế dòng xe Toyota Altis