Công ty Xe hơi Hyundai, tiếng Anh: Hyundai Motor Company) là một công ty trực thuộc Tập đoàn Hyundai -là tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc có trụ sở chính tại Seoul. Đây là công ty sản xuất xe hơi lớn nhất của Hàn Quốc và đồng thời cũng là nhà sản xuất ô tô lớn thứ 3 trên thế giới tính theo sản lượng. Công ty đặt trụ sở ở Yangjae-dong, Seocho-gu, Seoul. Trong tiếng Hàn, Hyundai có nghĩa là "Hiện đại".
Năm 1999, Hyundai đã mua lại công ty Kia Motors để thành lập Tập đoàn Xe hơi Hyundai-KIA. Năm 2004, Hyundai cho ra mắt mẫu xe hơi hạng sang đầu tiên của mình mang tên Hyundai Genesis. Sau 11 năm ra đời và phát triển, Genesis đã chính thức được công bố là một thương hiệu độc lập vào ngày 4 tháng 11 năm 2015 - Tương tự như Lexus của Toyota, Acura của Honda hay Infiniti của Nissan.
Tháng 6 năm 2009, Công ty CP Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam được thành lập và công ty trở thành đối tác độc quyền nhập khẩu và phân phối các dòng xe du lịch của hãng Hyundai Hàn Quốc.
Hyundai Thành Công là nhà phân phối chính thức của Tập đoàn ô tô Hyundai Hàn Quốc, với các sản phẩm chất lượng cao của nhà sản xuất ô tô hàng đầu Hàn Quốc, cộng với các nỗ lực vượt bậc về kinh doanh và dịch vụ, chỉ trong vòng 1 năm kể từ khi thành lập, Hyundai Thành Công đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần tại Việt Nam và được khách hàng đánh giá cao về sản phẩm và dịch vụ.
Không dừng lại ở đó, với tầm nhìn lâu dài và quan điểm phát triển bền vững, phục vụ tốt nhất cho khách hàng Việt Nam, Hyundai Thành Công đã sớm bắt tay xây dựng nhà máy tại Ninh Bình. Giai đoạn đầu tiên, nhà máy sẽ lắp ráp các nhãn hiệu xe ô tô Hyundai phù hợp nhất với điều kiện thời tiết, địa hình, cùng nhu cầu của khách hàng Việt Nam. Trong giai đoạn hai, công ty sẽ xây dựng các nhà máy phụ trợ phục vụ cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Xem ngay:
Giá Trị Cốt Lõi
Xây dựng đội ngũ CBNV năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm và chịu trách nhiệm vì sự phát triển chung. Luôn tạo sự cân bằng giữa lợi ích công ty và lợi ích của toàn xã hội. Phát triển công ty bền vững trong nước và hội nhập toàn cầu hóa.
Tầm Nhìn
Với tôn chỉ hành động lấy khách hàng làm trọng tâm, Hyundai Thành Công luôn nỗ lực để tạo ra các sản phẩm khác biệt và dịch vụ chu đáo, nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu lớn nhất của công ty là trở thành thương hiệu ô tô được yêu thích nhất tại Việt Nam. Tầm nhìn năm 2021 Hyundai Thành Công sẽ trở thành thương hiệu có thị phần số 1 trong cả nước.
Sứ Mệnh
Với quan điểm phát triển bền vững, Hyundai Thành Công mong muốn đóng góp cho cộng đồng, xây dựng vị thế cho nền Công nghiệp Ô tô Việt Nam trong khu vực cũng như trên toàn thế giới. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến những giá trị tốt đẹp nhất cho người tiêu dùng và xã hội.
Sản Xuất Và Lắp Ráp Xe Du Lịch
Từ năm 2009, Tập đoàn Thành Công là đối tác chính thức duy nhất của Tập đoàn ô tô Hyundai Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam. Mới đây, hai Tập đoàn đã đạt được thỏa thuận để phát triển cơ sở sản xuất của Thành Công thành trung tâm sản xuất của Hyundai cho thị trường Đông Nam Á. Sản phẩm trọng điểm của Nhà máy Thành Công là xe công suất nhỏ, thân thiện với môi trường, đạt công suât 120,000 xe/năm trong giai đoạn 2, đảm bảo tỷ lệ nội địa hóa tối thiểu 40% theo định hướng của chính phủ.
Trung Tâm Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm (R&d)
Xây dựng trên diện tích 5,000m2, đây là nơi nghiên cứu, ứng dụng và phát triển các mẫu xe của phù hợp với nhu cầu và điều kiện giao thông tại Việt Nam, sử dụng nhiên liệu sạch và thân thiện với môi trường. Cùng với việc tiếp nhận công nghệ, kỹ thuật sản xuất của đối tác lớn, Trung tâm R&D sẽ từng bước làm chủ công nghệ, đặt mục tiêu dài hạn là có thể thiết kế và sản xuất các mẫu xe mang thương hiệu riêng của Việt Nam.
Quy Trình Vận Hành
Hoạt động sản xuất, lắp ráp xe ô tô Hyundai được tiến hành theo quy trình chuẩn hóa của Hyundai toàn cầu dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia Hyundai:
+ Phân xưởng hàn
Bao gồm 17 công đoạn được giám sát liên tục với độ chính xác cao, sử dụng các khuôn hàn và thiết bị tiên tiến nhất để định hình bộ khung của một chiếc xe.
+ Phân xưởng sơn
Áp dụng các công nghệ sơn hiện đại được chuyển giao trực tiếp từ Hyundai Motor Company bao gồm hệ thống sơn tĩnh điện E-coat, các lớp sơn cơ bản và sơn phủ.
+ Phân xưởng lắp ráp
Các bộ phận nhập khẩu trực tiếp từ công ty Hyundai Motor được lắp ráp trên hệ thống băng chuyền tải trên không hiện đại. Toàn bộ quá trình được điều khiển bởi các kỹ sư lành nghề, đảm bảo chất lượng tuyệt đối khi xe rời xưởng.
+ Kiểm tra
Sản phẩm cuối cùng sẽ phải trải qua các công đoạn audit tĩnh và audit động cực kỳ nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm hoàn hảo tới tay khách hàng.
Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng
Bằng việc liên tục nghiên cứu, hoàn thiện các quy trình và quy chế sản xuất, nhà máy đã cơ bản đáp ứng được các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và đang tiếp tục hoàn thiện hệ thống phù hợp ISO 16949:2000.
Nhà máy cũng thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao tay nghề của công nhân.
Trong các đượt thanh tra chất lượng xe xuất xưởng do Hyundai Motor đánh giá tại nhà máy Hyundai Ninh Bình, số lỗi ghi nhận ít nhất trong hệ thống sản xuất Hyundai toàn cầu.
Xe ô tô Hyundai có 3 dòng xe chính gồm 4 chổ, 7 chổ và 16 chổ
Xe ô tô Hyundai dòng xe 4 chổ có các thương hiệu Grand i10 Hatchback, Grand i10 Sedan, Elantra và Accent
Phân khúc dòng xe Grand i10 Hatchback có 6 phiên bản là Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn, Grand i10 1.0 MT , Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn, Grand i10 1.2 MT, Grand i10 1.2 AT và Grand i10 1.0 AT
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3,765 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở 2,425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Động cơ Kappa 1.0 MPI Kappa 1.25 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 998 1.248
Công suất cực đại (ps/rpm) 66/5,500 87/6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 94.18/3,500 119.68/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 43 lít
Hộp số Số sàn 5 cấp
Hệ thống dẫn động FWD – Dẫn động cầu trước
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14
Trang bị nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc daKhông
Vô lăng trợ lực + gật gù Có
Chất liệu ghếNỉ
Ghế lái chỉnh độ caoKhông
Tấm chắn khoang hành lý Có
Khóa cửa từ xa Có
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm Không
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường giọng nói Không
Số loa4
Kính chỉnh điện tự động (bên lái) Có
Cảm biến lùi Không
Hệ thống chống trộm Immobilizer Không
Khóa cửa trung tâm Có
Gạt mưa phía sau Có
Tẩu thuốc + gạt tàn Không
Ngăn làm mát Không
Gương trang điểm ghế phụ Có
Cốp mở điện Có
Điều hòa Có
Trang bị Ngoại thất
Gương chỉnh điện, có sấy Có
Gương gập điện, tích hợp báo rẽ Không
Đèn LED ban ngày + đèn sương mù Không
An Toàn
Túi khí đôi Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Không
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)Trong đô thị/Ngoài đô thị/Kết hợp:7,13/5,10/5,8
Thông số kỹ thuật xe
Thông số kích thước xe
D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2445
Khoảng sáng (mm) 167
Trọng lượng không tải969
Số chỗ ngồi 5
Thông số động cơ xe
Động cơKapa 1.0 L
Nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc)998
Công suất (Ps)66/5500
Momen (Kgm)9.6/3500
Truyền động Cầu trước
Hộp sốMT
Thông số ngoại thất xe
Đèn pha Halogen
Đèn phanh trên cao có
Đèn sương mù Không
Chỉnh điện Có
Gương gập điện Có
Sấy gương có
Báo rẽ Có
Lưới tản nhiệt mạ cromKhông
Viền ốp thân xeKhông
Đuôi gió Có
Thông số nội thất xe
Chìa khóa thông minh Có
GhếNỉ
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có
CD/USB/Bluetooth Có
Số loa 4
Điều hòa Cơ
Thông số an toàn xe
Túi khí1
ABS Có
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3,765 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở 2,425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Động cơ Kappa 1.0 MPI Kappa 1.25 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 998 1.248
Công suất cực đại (ps/rpm) 66/5,500 87/6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 94.18/3,500 119.68/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 43 lít
Hộp số Số sàn 5 cấp
Hệ thống dẫn động FWD – Dẫn động cầu trước
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14
Trang bị nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc daKhông
Vô lăng trợ lực + gật gù Có
Chất liệu ghếNỉ
Ghế lái chỉnh độ caoKhông
Tấm chắn khoang hành lý Có
Khóa cửa từ xa Có
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm Không
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường giọng nói Không
Số loa4
Kính chỉnh điện tự động (bên lái) Có
Cảm biến lùi Không
Hệ thống chống trộm Immobilizer Không
Khóa cửa trung tâm Có
Gạt mưa phía sau Có
Tẩu thuốc + gạt tàn Không
Ngăn làm mát Không
Gương trang điểm ghế phụ Có
Cốp mở điện Có
Điều hòa Có
Trang bị Ngoại thất
Gương chỉnh điện, có sấy Có
Gương gập điện, tích hợp báo rẽ Không
Đèn LED ban ngày + đèn sương mù Không
An Toàn
Túi khí đôi Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Không
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)Trong đô thị/Ngoài đô thị/Kết hợp:9,2/4,67/6,3
Thông số kỹ thuật xe
Thông số kích thước xe
D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2445
Khoảng sáng (mm) 167
Trọng lượng không tải1051
Số chỗ ngồi 5
Thông số động cơ xe
Động cơ Kapa 1.2L
Nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1248
Công suất (Ps) 87/6000
Momen (Kgm) 12.2/4000
Truyền động Cầu trước
Hộp sốMT
Thông số ngoại thất xe Hyundai grand i10 hatchback
Thông số xe1.25 MT
Đèn pha Halogen
Đèn phanh trên cao có
Đèn sương mù Không
Chỉnh điện Có
Gương gập điện Có
Sấy gương có
Báo rẽ Có
Lưới tản nhiệt mạ crom Có
Viền ốp thân xe Có
Đuôi gió Có
Thông số nội thất xe
Chìa khóa thông minh Có
Ghế Da
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có
CD/USB/Bluetooth Có
Số loa 4
Điều hòa Cơ
Thông số an toàn xe
Túi khí 2
ABS Có
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có
Thông số kỹ thuật xe
Thông số kích thước xe
D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2445
Khoảng sáng (mm) 167
Trọng lượng không tải 1078
Số chỗ ngồi 5
Thông số động cơ xe
Động cơ Kapa 1.2L
Nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1248
Công suất (Ps) 87/6000
Momen (Kgm) 12.2/4000
Truyền động Cầu trước
Hộp số AT
Thông số ngoại thất xe
Đèn pha Halogen
Đèn phanh trên cao có
Đèn sương mù Không
Chỉnh điện Có
Gương gập điện Có
Sấy gương có
Báo rẽ Có
Lưới tản nhiệt mạ crom Có
Viền ốp thân xe Có
Đuôi gió Có
Thông số nội thất xe
Chìa khóa thông minh Có
Ghế Da
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có
CD/USB/Bluetooth Có
Số loa 4
Điều hòa Cơ
Thông số an toàn xe
Túi khí 2
ABS Có
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có
Thông số kỹ thuật xe
Thông số kích thước xe
D x R x C (mm) 3765 x 1660 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2445
Khoảng sáng (mm) 167
Trọng lượng không tải990
Số chỗ ngồi 5
Thông số động cơ xe
Động cơKapa 1.0 L
Nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc)998
Công suất (Ps)66/5500
Momen (Kgm)9.6/3500
Truyền động Cầu trước
Hộp sốAT
Thông số ngoại thất xe
Đèn pha Halogen
Đèn phanh trên cao có
Đèn sương mù Không
Chỉnh điện Có
Gương gập điện Có
Sấy gương có
Báo rẽ Có
Lưới tản nhiệt mạ cromKhông
Viền ốp thân xeKhông
Đuôi gió Có
Thông số nội thất xe
Chìa khóa thông minh Có
GhếNỉ
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Có
CD/USB/Bluetooth Có
Số loa 4
Điều hòa Cơ
Thông số an toàn xe
Túi khí1
ABS Có
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Có
Phân khúc dòng xe Grand i10 Sedan có 3 phiên bản là Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn, Grand i10 1.2 MT và Grand i10 1.2 AT
Kích thước
D x R x C (mm)3,995 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm)2,425
Khoảng sáng gầm xe (mm)152
Động cơ
Động cơKAPPA 1.2 MPI
Loại động cơ5 MT
Dung tích công tác (cc)1,248
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)87/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)119.68/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)43l
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMac Pherson
SauThanh xoắn
Vành & Lốp xe
Kích thước lốp 165/65R14
Thông số
NGOẠI THẤT
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù: Không
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện: Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh: Có
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da: Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn: Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát : Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay: Có
- Màn hình hiển thi: Không
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMRadio + CD + AM/FM
- Số loa4
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Không
- Rèm che nắng cửa sau: Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Không
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Không
- Camera lùi: Không
TÚI KHÍ
- Túi khí: Không
Kích thước
D x R x C (mm)3,995 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm)2,425
Khoảng sáng gầm xe (mm)152
Động cơ
Động cơKAPPA 1.2 MPI
Loại động cơ5 MT
Dung tích công tác (cc)1,248
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)87/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)119.68/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)43l
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMac Pherson
SauThanh xoắn
Vành & Lốp xe
Kích thước lốp 165/65R14
Thông số
NGOẠI THẤT
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù: Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện: Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh: Có
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da: Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghế: Nỉ
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn: Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát : Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay: Có
- Màn hình hiển thi: AVN
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM: Không
- Số loa: 4
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có
- Rèm che nắng cửa sau: Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có
- Camera lùi: Có
TÚI KHÍ
- Túi khí:Túi khí đơn
Kích thước
D x R x C (mm)3,995 x 1,660 x 1,505
Chiều dài cơ sở (mm)2,425
Khoảng sáng gầm xe (mm)152
Động cơ
Động cơKAPPA 1.2 MPI
Loại động cơ4 AT
Dung tích công tác (cc)1,248
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)87/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)119.68/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)43l
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số4 AT
Hệ thống treo
TrướcMac Pherson
SauThanh xoắn
Vành & Lốp xe
Kích thước lốp 165/65R14
Thông số
NGOẠI THẤT
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù: Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện: Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh: Có
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da: Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghế: Da
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn: Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát : Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay: Có
- Màn hình hiển thi: AVN
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM: Không
- Số loa4
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có
- Rèm che nắng cửa sau: Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có
- Camera lùi: Có
TÚI KHÍ
- Túi khí: Túi khí đôi
Phân khúc dòng xe Elantra có 3 phiên bản là Elantra 1.6 MT, Elantra 1.6 AT và Elantra 2.0 MT
Kích thước và trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm): 4570 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm): 2700
Khoảng sáng gầm xe: 150
Động cơ
Động cơGamma 1.6 MPI
Dung tích công tác (cc)1,591
Công suất cực đại (Ps)128/6,300
Momen xoắn cực đại (N.m)155/4,850
Dung tích thùng nhiên liệu (L)50
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số 6 MT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauThanh Xoắn
Vành & Lốp xe
Thông số lốp195/65 R15
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độchỉnh cơ
Ngoại thất
Đèn sương mù Projector: Có
Cụm đèn pha: Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ: Có
Cốp sau mở điều khiển từ xa: Có
Phanh
Trước: Đĩa
Sau: Đĩa
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm: Có
Nội thất và Tiện nghi
Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh: Có
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn: Có
Radio/USB/AUX: Có
Thông số
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ crom: Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày: Có
- Điều khiển đèn pha tự độn: Có
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa: Có
NỘI THẤT
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau: Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời: Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ cao cấp
TIỆN NGHI
- Màn hình hiển thiđịnh vị AVN 7
- Số loa:6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có
- 3 chế độ: Không
- Kiểm soát áp suất lốp: Không
- Hệ thống điều khiển hành trình: Không
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Không
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Không
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM: Không
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Không
- Camera lùi: Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS: Không
TÚI KHÍ
- Túi khí:2
Kích thước
D x R x C (mm)4,570 x 1,800 x 1,450
Chiều dài cơ sở (mm)2,700
Khoảng sáng gầm xe (mm)150
Động cơ
Động cơGamma 1.6 MPI
Dung tích công tác (cc)1,591
Công suất cực đại (Ps)128/6,300
Momen xoắn cực đại (N.m)155/4,850
Dung tích thùng nhiên liệu (L)50
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6 AT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauThanh Xoắn
Vành & Lốp xe
Thông số lốp 205/55 R16
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độtự động
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện: Có
Đèn sương mù Projector: Có
Cụm đèn pha Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ: Có
Cốp sau mở điều khiển từ xa: Có
Phanh
Trước: Đĩa
Sau: Đĩa
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm: Có
Nội thất và Tiện nghi
Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh: Có
Taplo siêu sáng 3.5" đơn sắc
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn: Có
Radio/USB/AUX: Có
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa: Có
Thông số
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ crom: Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày: Có
- Điều khiển đèn pha tự động: Có
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa: Có
NỘI THẤT
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau: Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời: Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghế:Da cao cấp
TIỆN NGHI
- Màn hình hiển thi: định vị AVN 7
- Số loa: 6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có
- 3 chế độ: Có
- Kiểm soát áp suất lốp: Có
- Hệ thống điều khiển hành trình: Không
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM: Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Có
- Camera lùi: Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS: Có
TÚI KHÍ
- Túi khí: 6
Kích thước
D x R x C (mm)4,570 x 1,800 x 1,450
Chiều dài cơ sở (mm)2,700
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ
Động cơ Nu 2.0 MPI
Dung tích công tác (cc)1,999
Công suất cực đại (Ps)156/6,200
Momen xoắn cực đại (N.m)196/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)50
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số
Hộp số6 AT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauThanh Xoắn
Vành & Lốp xe
Thông số lốp225/45 R17
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độtự động
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện: Có
Đèn sương mù Projector: Có
Cụm đèn pha HID
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ: Có
Cốp sau mở điều khiển từ xa: Có
Phanh
Trước: Đĩa
Sau: Đĩa
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm: Có
Hỗ trợ đỗ xe PAS: Có
Nội thất và Tiện nghi
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng: Có
Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh: Có
Taplo siêu sáng 4.5" LCD màu
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn: Có
Radio/USB/AUX: Có
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa: Có
Sưới hàng ghế trướ: Có
Thông số
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ crom: Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày: Có
- Điều khiển đèn pha tự động: Có
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa: Có
NỘI THẤT
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau: Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời: Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghế: Da cao cấp
TIỆN NGHI
- Màn hình hiển thi:ịnh vị AVN 7
- Số loa:6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có
- 3 chế độ: Có
- Kiểm soát áp suất lốp: Có
- Hệ thống điều khiển hành trình: Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM: Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Có
- Camera lùi: Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS: Có
TÚI KHÍ
- Túi khí: 6
Kích thước
D x R x C (mm)4,570 x 1,800 x 1,450
Chiều dài cơ sở (mm)2,700
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ
Động cơ1.6 T-Gdi
Dung tích công tác (cc)1,591
Công suất cực đại (Ps)204/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)265/1,500~4,500
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số7DCT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauThanh Xoắn
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau)225/45 R17
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độ Điều hòa tự động
Phanh
TrướcĐĩa/Đĩa
SauĐĩa/Đĩa
Thông số
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sáng Bi-Xenon
- Đèn LED chạy ban ngày: Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện: Có
- Chức năng gập điện: Có
- Tích hợp đèn báo rẽ: Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa Cảm biến
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh: Có
NỘI THẤT
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau: Có
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước: Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời: Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
TIỆN NGHI
- Số loa 6
- AUX+USB: Có
- Bluetooth: Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Có
- 3 chế độ: Có
- Kiểm soát áp suất lốp: Có
- Hệ thống điều khiển hành trình: Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS: Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC: Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA: Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD: Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC: Có
- Camera lùi: Có
TÚI KHÍ
- Túi khí 7
Phân khúc dòng xe Accent có 4 phiên bản là Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn, Accent 1.4 MT, Accent 1.4 AT và Accent 1.4 AT Đặc biệt
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm) 2,600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ
Mã động cơ Kappa 1.4 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1,368
Công suất cực đại (Ps) 100 / 6,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số
Mã hộp số 6MT
Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang Vành thép
Lốp dự phòng Vành thép
Thông số lốp 185/65 R15
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Thông số
NGOẠI THẤT
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG
- Cảm biến đèn tự độngKhông
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA
- Đèn hỗ trợ vào cua Không
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Không
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Không
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Điều khiển hành trình Cruise Control Không
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải tríRadio/ USB/ Aux
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Không
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu ghếNỉ
TIỆN NGHI
- Taplo siêu sáng Không
- Số loa6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Không
- Camera lùi Không
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Không
TÚI KHÍ
- Số túi khí 1
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm)2,600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ
Mã động cơ Kappa 1.4 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1,368
Công suất cực đại (Ps)100 / 6,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số
Mã hộp số 6MT
Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ
Thông số lốp 185/65 R15
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện Có
Đèn sương mù Projector Có
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Thông số
NGOẠI THẤT
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG
- Cảm biến đèn tự động Có
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA
- Đèn hỗ trợ vào cua Có
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Không
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Điều khiển hành trình Cruise Control Không
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải tríBluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu ghếNỉ
TIỆN NGHI
- Taplo siêu sáng Có
- Số loa6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí 2
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm)2,600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ
Mã động cơ Kappa 1.4 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1,368
Công suất cực đại (Ps)100 / 6,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số
Mã hộp số 6AT
Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ
Thông số lốp 185/65 R15
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện Có
Đèn sương mù Projector Có
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽCó
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Thông số
NGOẠI THẤT
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG
- Cảm biến đèn tự động Có
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA
- Đèn hỗ trợ vào cua Có
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Điều khiển hành trình Cruise Control Không
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải tríBluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu ghếNỉ
TIỆN NGHI
- Taplo siêu sáng Có
- Số loa6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí2
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C) 4,440 x 1,729 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm)2,600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động cơ
Mã động cơ Kappa 1.4 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1,368
Công suất cực đại (Ps)100 / 6,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động FWD
Hộp số
Mã hộp số 6AT
Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ
Thông số lốp 195/65 R16
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòaTự động
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện Có
Đèn sương mù Projector Có
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ
Thông số
NGOẠI THẤT
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG
- Cảm biến đèn tự động Có
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA
- Đèn hỗ trợ vào cua Có
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu ghếDa
TIỆN NGHI
- Taplo siêu sáng Có
- Số loa6
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí6
Phân khúc xe ô tô Hyundai dòng xe 7 chổ có các thương hiệu Kona, Tucson, New SantaFe và Starex H-1
Phân khúc xe ô tô Hyundai dòng xe Kona có các phiên bản Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn, Kona 2.0 AT Đặc biệt và Kona 1.6 Turbo
Thông số kỹ thuật xe
Kích thước
D x R x C (mm)4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm)2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Động cơ
Động cơNu 2.0 MPI Atkinson
Dung tích công tác (cc)1.999
Công suất cực đại (Ps)149 / 6.200
Momen xoắn cực đại (N.m)180 / 4.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)50
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauThanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành thép
Thông số lốp215/55R17
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) Có
Điều hòa nhiệt độChỉnh cơ
Ngoại thất
Đèn sương mù Projector Có
Cụm đèn phaHalogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDCó
Phanh
TrướcĐĩa/ Đĩa
SauĐĩa/ Đĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)8,48
Ngoài đô thị (l/100km)5,41
Kết hợp (l/100km)6,57
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
Thông sốKona 2.0AT Tiêu chuẩn
NGOẠI THẤT
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Có
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Không
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải tríArkamys Audio System/Apple Carplay
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Cruise Control Có
- Chất liệu bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Không
TIỆN NGHI
- Màn hình hiển thicông tơ mét siêu sáng 3.5"
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Kiểm soát áp suất lốp Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Không
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí6
Thông số kỹ thuật xe
Kích thước
D x R x C (mm)4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm)2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Động cơ
Động cơNu 2.0 MPI Atkinson
Dung tích công tác (cc)1.999
Công suất cực đại (Ps)149 / 6.200
Momen xoắn cực đại (N.m)180 / 4.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)50
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauThanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành thép
Thông số lốp235/45R18
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) Có
Điều hòa nhiệt độTự động
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện Có
Đèn sương mù Projector Có
Cụm đèn phaLED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDCó
Phanh
TrướcĐĩa/ Đĩa
SauĐĩa/ Đĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)8,62
Ngoài đô thị (l/100km)5,72
Kết hợp (l/100km)6,79
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
Nội thất và Tiện nghi
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng Có
Gương chống chói ECM Có
Thông sốKona 2.0 AT Đặc biệt
NGOẠI THẤT
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Có
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Không
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải tríArkamys Audio System/Apple Carplay
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Cruise Control Có
- Chất liệu bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Không
TIỆN NGHI
- Màn hình hiển thicông tơ mét siêu sáng 3.5"
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Kiểm soát áp suất lốp Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí 6
Thông số kỹ thuật xe
Kích thước
D x R x C (mm)4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm)2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Động cơ
Động cơGamma 1.6 T-GDI
Dung tích công tác (cc)1.591
Công suất cực đại (Ps)177 / 5.500
Momen xoắn cực đại (N.m)265 / 1.500 ~ 4.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)50
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số7DCT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauThanh cân bằng (CTBA)
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành thép
Thông số lốp235/45R18
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) Có
Điều hòa nhiệt độTự động
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện Có
Đèn sương mù Projector Có
Cụm đèn phaLED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Có
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDCó
Phanh
TrướcĐĩa/ Đĩa
SauĐĩa/ Đĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)9,27
Ngoài đô thị (l/100km)5,55
Kết hợp (l/100km)6,93
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
Nội thất và Tiện nghi
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng Có
Gương chống chói ECM Có
Thông số Kona 1.6 Turbo
NGOẠI THẤT
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn LED định vị ban ngày Có
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Hệ thống giải trí Arkamys Audio System/Apple Carplay
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
GHẾ
- Ghế gập 6:4 Có
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Cruise Control Có
- Chất liệu bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Có
TIỆN NGHI
- Màn hình hiển thi công tơ mét siêu sáng 3.5"
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Kiểm soát áp suất lốp Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí 6
Phân khúc dòng Tucson có 4 phiên bản là Tucson 1.6L T-GDI Đặc biệt, Tucson 2.0L Tiêu chuẩn, Tucson 2.0L Đặc biệt và Tucson 2.0L Diesel
Thông số Tucson 1.6L T-GDI Đặc Biệt
Kích thước
D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660
Chiều dài cơ sở (mm)2,670
Khoảng sáng gầm xe (mm)172
Động cơ
Động cơ1.6 T-GDI
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)177/5,500
Momen xoắn cực đại (Kgm)265/1,500~4,500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)62
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số7DCT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vành245/45 R19
Kích thước lốp245/45 R19
Phanh
TrướcĐĩa
SauĐĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)9.3
Ngoài đô thị (l/100km)5.95
Kết hợp (l/100km)7.2
Thông số
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Hệ thống rửa đèn Có
- Hệ thống đèn tự động Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
- Chức năng gập điện Có
- Tích hợp đèn báo rẽ Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếDa
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điện
- Điều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điện
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TẤM NGĂN HÀNH LÝ
- Tấm ngăn hành lý Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát Có
TIỆN NGHI
- Tự động Có
- Số loa6
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Phanh tay điện tử Có
- 3 chế độ Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí6
Thông số Tucson 2.0L Tiêu chuẩn
Kích thước
D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660
Chiều dài cơ sở (mm)2,670
Khoảng sáng gầm xe (mm)172
Động cơ
Động cơNu 2.0 MPI
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)155/6,200
Momen xoắn cực đại (Kgm)192/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)62
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vành225/60 R17
Kích thước lốp225/60 R17
Phanh
TrướcĐĩa
SauĐĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)10.17
Ngoài đô thị (l/100km)5.42
Kết hợp (l/100km)7.1
Thông số
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Hệ thống rửa đèn Không
- Hệ thống đèn tự động Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
- Chức năng gập điện Có
- Tích hợp đèn báo rẽ Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Không
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghế Da
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế lái Ghế lái chỉnh điện
- Điều chỉnh ghế hành khách: Không
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TẤM NGĂN HÀNH LÝ
- Tấm ngăn hành lý Không
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát Không
TIỆN NGHI
- Tự động Có
- Số loa6
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Phanh tay điện tử Không
- 3 chế độ Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí2
Thông số Tucson 2.0L Đặc biệt
Kích thước
D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660
Chiều dài cơ sở (mm)2,670
Khoảng sáng gầm xe (mm)172
Động cơ
Động cơNu 2.0 MPI
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)155/6,200
Momen xoắn cực đại (Kgm)192/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)62
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vành 225/55 R18
Kích thước lốp 225/55 R18
Phanh
TrướcĐĩa
SauĐĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)10.58
Ngoài đô thị (l/100km)5.8
Kết hợp (l/100km)7.6
Thông số
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Hệ thống rửa đèn Có
- Hệ thống đèn tự động Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
- Chức năng gập điện Có
- Tích hợp đèn báo rẽ Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếDa
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điện
- Điều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điện
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TẤM NGĂN HÀNH LÝ
- Tấm ngăn hành lý Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát Có
TIỆN NGHI
- Tự động Có
- Số loa6
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Phanh tay điện tử Có
- 3 chế độ Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí6
Thông số Tucson 2.0L Diesel
Kích thước
D x R x C (mm)4,475 x 1,850 x 1,660
Chiều dài cơ sở (mm)2,670
Khoảng sáng gầm xe (mm)172
Động cơ
Động cơR 2.0 CRD-i
Nhiên liệuDầu
Công suất cực đại (Ps)185/4,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)400/1,750~2,750
Dung tích thùng nhiên liệu (L)62
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMacpherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vành 225/55 R18
Kích thước lốp 225/55 R18
Phanh
TrướcĐĩa
SauĐĩa
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)6.76
Ngoài đô thị (l/100km)4.31
Kết hợp (l/100km)5.2
Thông số
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sáng LED Halogen LED LED
- Đèn LED chạy ban ngày Có
- Hệ thống rửa đèn Có
- Hệ thống đèn tự động Có
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái Có
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED
- Cụm đèn hậu dạng LED Có
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
- Chức năng gập điện Có
- Tích hợp đèn báo rẽ Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếDa
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điện
- Điều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điện
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TẤM NGĂN HÀNH LÝ
- Tấm ngăn hành lý Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát Có
TIỆN NGHI
- Tự động Có
- Số loa6
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Phanh tay điện tử Có
- 3 chế độ Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Camera lùi Có
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS Có
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer Có
TÚI KHÍ
- Túi khí 6 Có
Phân khúc xe ô tô Hyundai dòng xe New SantaFe có các phiên bản SantaFe 2.2 Dầu, SantaFe 2.4 Xăng, SantaFe 2.2 Dầu ĐB, SantaFe 2.4 Xăng ĐB, SantaFe 2.2 Dầu và SantaFe 2.4 Xăng
Thông số kỹ thuật
Kích thước
D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Động cơ
Động cơTheta II 2.4 GDI
Dung tích công tác (cc) 2.359
Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ
Thông số lốp235/60 R18
Phanh
TrướcPhanh đĩa
SauPhanh đĩa
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ cromBóng
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn Bi-LED Không
- Đèn pha Halogen Có
- Đèn hậu dạng LED 3D Có
- Đèn LED định vị ban ngày Có
- Điều khiển đèn pha tự động Có
- Đèn sương mù trước/sau LED Không
- Đèn sương mù phía trước Halogen Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ CromĐen
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Sạc không dây chuẩn Qi Không
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
- Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Số loa6
- Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau Có
- Ghế phụ chỉnh điện Không
- Ghế lái chỉnh điện Có
- Ghế gập 6:4 Có
- Nhớ ghế lái Không
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không
MÀU NỘI THẤT
- Màu nội thấtĐen
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
- Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
- Cần số bọc da Có
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Không
- Màn hình cảm ứng8 inch
- Màn hình taplo 3.5" LCD Có
- Taplo bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Ghế da Có
TIỆN NGHI
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Giữ phanh tự động Auto Hold Không
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bànKhông
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Không
- Phanh tay điện tử EPB Không
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
- Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Không
- Khóa an toàn thông minh SAE Không
TÚI KHÍ
- Số túi khí6
Thông số kỹ thuật
Kích thước
D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Động cơ
Động cơTheta II 2.4 GDI
Dung tích công tác (cc) 2.359
Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ
Thông số lốp235/60 R18
Phanh
TrướcPhanh đĩa
SauPhanh đĩa
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ cromBóng
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn Bi-LED Có
- Đèn pha Halogen Có
- Đèn hậu dạng LED 3D Có
- Đèn LED định vị ban ngày Có
- Điều khiển đèn pha tự động Có
- Đèn sương mù trước/sau LED Có
- Đèn sương mù phía trước Halogen Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ CromĐen
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Sạc không dây chuẩn Qi Có
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
- Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Số loa6
- Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau Có
- Ghế phụ chỉnh điện Không
- Ghế lái chỉnh điện Có
- Ghế gập 6:4 Có
- Nhớ ghế lái Không
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không
MÀU NỘI THẤT
- Màu nội thấtĐen
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
- Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
- Cần số bọc da Có
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có
- Màn hình cảm ứng8 inch
- Màn hình taplo 3.5" LCD Có
- Taplo bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Ghế da Có
TIỆN NGHI
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Giữ phanh tự động Auto Hold Có
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Phanh tay điện tử EPB Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
- Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCACó
- Khóa an toàn thông minh SAE Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí6
Thông số kỹ thuật
Kích thước
D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Động cơ
Động cơTheta II 2.4 GDI
Dung tích công tác (cc) 2.359
Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ
Thông số lốp235/60 R18
Phanh
TrướcPhanh đĩa
SauPhanh đĩa
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ cromĐen
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn Bi-LED Có
- Đèn pha Halogen Có
- Đèn hậu dạng LED 3D Có
- Đèn LED định vị ban ngày Có
- Điều khiển đèn pha tự động Có
- Đèn sương mù trước/sau LED Có
- Đèn sương mù phía trước Halogen Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ CromBóng
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Sạc không dây chuẩn Qi Có
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
- Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Số loa6
- Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau Có
- Ghế phụ chỉnh điện Không
- Ghế lái chỉnh điện Có
- Ghế gập 6:4 Có
- Nhớ ghế lái Không
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không
MÀU NỘI THẤT
- Màu nội thấtĐen
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
- Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
- Cần số bọc da Có
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có
- Màn hình cảm ứng8 inch
- Màn hình taplo 3.5" LCD Không
- Taplo bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Ghế da Có
TIỆN NGHI
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Giữ phanh tự động Auto Hold Có
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bànCó
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Phanh tay điện tử EPB Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
- Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCACó
- Khóa an toàn thông minh SAE Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí 6
Thông số kỹ thuật
Kích thước
D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Động cơ
Động cơTheta II 2.4 GDI
Dung tích công tác (cc) 2.359
Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ
Thông số lốp235/60 R18
Phanh
TrướcPhanh đĩa
SauPhanh đĩa
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ cromĐen
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn Bi-LED Có
- Đèn pha Halogen Có
- Đèn hậu dạng LED 3D Có
- Đèn LED định vị ban ngày Có
- Điều khiển đèn pha tự động Có
- Đèn sương mù trước/sau LED Có
- Đèn sương mù phía trước Halogen Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ CromBóng
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Sạc không dây chuẩn Qi Có
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
- Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Số loa6
- Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau Có
- Ghế phụ chỉnh điện Có
- Ghế lái chỉnh điện Có
- Ghế gập 6:4 Có
- Nhớ ghế lái Có
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Có
- Màu nội thấtĐen
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
- Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
- Cần số bọc da Có
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có
- Màn hình cảm ứng8 inch
- Màn hình taplo 3.5" LCD Không
- Taplo bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Ghế da Có
TIỆN NGHI
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Giữ phanh tự động Auto Hold Có
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Phanh tay điện tử EPB Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
- Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Có
- Khóa an toàn thông minh SAE Có
- Số túi khí 6
Thông số kỹ thuật
Kích thước
D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Động cơ
Động cơTheta II 2.4 GDI
Dung tích công tác (cc) 2.359
Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ
Thông số lốp235/60 R18
Phanh
TrướcPhanh đĩa
SauPhanh đĩa
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ cromĐen
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn Bi-LED Có
- Đèn pha Halogen Có
- Đèn hậu dạng LED 3D Có
- Đèn LED định vị ban ngày Có
- Điều khiển đèn pha tự động Có
- Đèn sương mù trước/sau LED Có
- Đèn sương mù phía trước Halogen Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ CromBóng
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Sạc không dây chuẩn Qi Có
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
- Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Số loa6
- Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau Có
- Ghế phụ chỉnh điện Có
- Ghế lái chỉnh điện Có
- Ghế gập 6:4 Có
- Nhớ ghế lái Có
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Có
MÀU NỘI THẤT
- Màu nội thấtĐen
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
- Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
- Cần số bọc da Có
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có
- Màn hình cảm ứng8 inch
- Màn hình taplo 3.5" LCD Không
- Taplo bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Ghế da Có
TIỆN NGHI
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW - Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Giữ phanh tự động Auto Hold Có
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Phanh tay điện tử EPB Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
- Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Có
- Khóa an toàn thông minh SAE Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí6
Thông số kỹ thuật
Kích thước
D x R x C (mm)4.770 x 1.890 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.765
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Động cơ
Động cơTheta II 2.4 GDI
Dung tích công tác (cc) 2.359
Công suất cực đại (Ps) 188 / 6.000
Momen xoắn cực đại (N.m) 241 / 4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)71
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số6AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazangHợp kim nhôm
Lốp dự phòngVành đúc cùng cỡ
Thông số lốp235/60 R18
Phanh
TrướcPhanh đĩa
SauPhanh đĩa
NGOẠI THẤT
TAY NẮM CỬA MẠ CROM
- Tay nắm cửa mạ cromĐen
CHẮN BÙN
- Chắn bùn trước sau Có
ĐÈN PHA
- Đèn Bi-LED Có
- Đèn pha Halogen Không
- Đèn hậu dạng LED 3D Có
- Đèn LED định vị ban ngày Có
- Điều khiển đèn pha tự động Có
- Đèn sương mù trước/sau LED Có
- Đèn sương mù phía trước Halogen Không
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ CromBóng
GẠT MƯA
- Cảm biến gạt mưa Có
CỐP ĐIỆN
- Cốp thông minh Có
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT
- Kính lái chống kẹt Có
NỘI THẤT
TRANG BỊ TRONG XE
- Sạc không dây chuẩn Qi Có
- Điều khiển hành trình Cruise Control Có
- Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
- Số loa6
- Hệ thống giải tríArkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
GHẾ
- Cửa gió điều hòa ghế sau Có
- Ghế phụ chỉnh điện Có
- Ghế lái chỉnh điện Có
- Ghế gập 6:4 Có
- Nhớ ghế lái Có
- Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Có
MÀU NỘI THẤT
- Màu nội thấtĐen
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
- Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
- Cần số bọc da Có
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Màn hình taplo 7" LCD siêu sáng Có
- Màn hình cảm ứng8 inch
- Màn hình taplo 3.5" LCD Không
- Taplo bọc da Có
CỬA SỔ TRỜI
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Ghế da Có
TIỆN NGHI
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
- Drive ModeComfort/ Eco/ Sport/ Smart
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW - Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
- Giữ phanh tự động Auto Hold Có
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Có
- Phanh tay điện tử EPB Có
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
- Camera lùi Có
- Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Có
- Khóa an toàn thông minh SAE Có
TÚI KHÍ
- Số túi khí 6
Phân khúc dòng Starex H-1 có 6 phiên bản là Starex van 3 chổ, Starex 6 chổ xăng, Starex 6 chổ dấu, Starex 9 chổ xăng MT, Starex 9 chổ xăng AT, Starex 9 chổ dấu và Starex Limousin
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)1945
Trọng lượng toàn tải (kg)3040
Động cơ
Động cơ2.5 TCI
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
Dung tích công tác (cc)2476
Nhiên liệuDầu
Công suất cực đại (Ps)99/3,800
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
Sau Tang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Không
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Không
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Không
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động ● Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Không
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát - Không
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Có
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không
TÚI KHÍ
- Túi khí Không
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)1938
Trọng lượng toàn tải (kg)3110
Động cơ
Động cơTheta 2.4
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
Dung tích công tác (cc)2359
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)169/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)1945
Trọng lượng toàn tải (kg)3040
Động cơ
Động cơ2.5 TCI
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
Dung tích công tác (cc)2476
Nhiên liệuDầu
Công suất cực đại (Ps)99/3,800
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
Sau Tang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Không
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Không
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Không
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Không
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát - Không
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Có
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không
TÚI KHÍ
- Túi khíKhông
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)32003200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)2050
Trọng lượng toàn tải (kg)3110
Động cơ
Động cơ2.5 TCI
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác (cc)2476
Nhiên liệuDầu
Công suất cực đại (Ps)99/3,800
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Không
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Không
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Không
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Không
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát Không
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Có
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không
TÚI KHÍ
- Túi khí Không
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)2063
Trọng lượng toàn tải (kg)2780
Động cơ
Động cơTheta 2.4
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác (cc)2359
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)169/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số4 AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Không
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động ● Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát - Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Không
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Không
TÚI KHÍ
- Túi khí Không
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
hông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)2057
Trọng lượng toàn tải (kg)2780
Động cơ
Động cơTheta 2.4
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác (cc)2359
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)169/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát - Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Có
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
TÚI KHÍ
- Túi khí1
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)2164
Trọng lượng toàn tải (kg)2850
Động cơ
Động cơ2.5 TCI
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
Dung tích công tác (cc)2476
Nhiên liệuDầu
Công suất cực đại (Ps)99/3,800
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/2,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số5 MT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động ● Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát - Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Không
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
TÚI KHÍ
- Túi khí1
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)3200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.2
Khoảng sáng gầm xe (mm)190
Trọng lượng không tải (kg)2150
Trọng lượng toàn tải (kg)2780
Động cơ
Động cơTheta 2.4
Loại động cơ4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác (cc)2359
Nhiên liệuXăng
Công suất cực đại (Ps)169/6,000
Momen xoắn cực đại (Kgm)23/4,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)75
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động2WD
Hộp số
Hộp số4 AT
Hệ thống treo
TrướcMcPherson
SauLiên kết đa điểm
Vành & Lốp xe
Loại vànhVành đúc
Kích thước lốp215/70 R16
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN TRƯỚC
- Đèn chiếu sángHalogen
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO
- Đèn báo phanh trên cao Có
ĐÈN SƯƠNG MÙ
- Đèn sương mù Có
GƯƠNG CHIẾU HẬU
- Chức năng điều chỉnh điện Có
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
- Lưới tản nhiệt mạ Crom Có
GẠT MƯA
- Gạt mưa2 tốc độ
NỘI THẤT
TAY LÁI & CẦN SỐ
- Loại tay lái4 chấu
- Chất liệu bọc da Có
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh Có
- Chế độ điều chỉnhGật gù
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG
- Gương chiếu hậu trongNgày/Đêm
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ
- Loại đồng hồThường
- Màn hình hiển thị đa thông tin Có
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ
- Chất liệu bọc ghếNỉ
GHẾ TRƯỚC
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ
GHẾ SAU
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 Có
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG
- Tựa đầu chủ động Có
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN
- Châm thuốc + Gạt tàn Có
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT
- Hộc để đồ làm mát - Có
TIỆN NGHI
- Chỉnh tay Có
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FMĐầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- Số loa2
- AUX+USB Có
- Bluetooth Có
- Cửa sổ điều chỉnh điệnCó
- Sấy kính sau hẹn giờ Không
- Hệ thống điều khiển hành trình Có
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Cảm biến lùi Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
TÚI KHÍ
- Túi khí 2
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM
- Khóa cưả trung tâm Có
Kích thước
D x R x C (mm) 6,195 x 2,038 x 2,760
Vết bánh xe trước/sau 1,712/1,718
Chiều dài cơ sở (mm) 3,670
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
Trọng lượng không tải (kg) 2,720
Trọng lượng toàn tải (kg) 4,000
Số chỗ ngồi 16
Động cơ
Công thức bánh xe 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau
Động cơ D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV
Dung tích công tác (cc) 2,497
Công suất cực đại (Ps) 170 / 3,600
Tỷ số nén 15,8 : 1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) 91 x 96
Momen xoắn cực đại (Kgm) 422 / 1,500-2,500
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75
Hộp số
Hộp số 6 cấp, số sàn
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) 0.584
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,3 m
Vận tốc tối đa (km/h) 170
Hệ thống treo
Trước Kiểu McPherson
Sau Lá nhíp
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau 235/65 R16C - 8PR
Ngoại thất
Đèn trướcDạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân Có
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED Có
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện Có
Vành đúc 16" Có
An toàn
Túi khí đôi phía trước Có
Đèn cảnh báo má phanh mòn Có
Nội thất và Tiện nghi
Radio/USB/AUX Có
Cụm nút điều khiển cửa xe Có
Cụm nút điều chỉnh đèn pha Có
Cửa gió điều hòa khoang hành khách Có
Khay chứa đồ Có
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V Có
Giá để đồ hành khách Có
Chắn nắng kính lái Có
Quạt thông gió Có
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ Có
Ghế lái chỉnh điều hướng Có
Khóa cửa từ xa Có
Bố trí cửa Phía trước và cửa trượt hông xe
Hãng xe ô tô Hyundai có nhiều đại lý trãi rộng trên toàn quốc. Trong phạm vi bài viết chúng tôi xin giới thiệu các đại lý tại hai thành phố lớn và một số tỉnh/ thành khác.
Hyundai Đông Anh
Tổ 25, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
Tel: 0976 309 005
Hotline bán hàng: 02435825888
Website: http://hyundai-donganh.vn
Hyundai Long Biên
Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, P.Gia Thụy, Q.Long Biên, Tp. Hà Nội
Tel: 0243 699 2299
Hotline bán hàng: 0932 319 665
Hotline dịch vụ: 0943 288 689
Website: http://hyundailongbien.com
Hyundai Hà Đông
Tổ 17, P. Yên Nghĩa, Q.Hà Đông
Tel: 02433 535 455
Hotline bán hàng: 0983 593 566
Hotline dịch vụ: 0983 597 938
Website: http://hyundaihadong.com.vn
Hyundai Phạm Hùng
16A Phạm Hùng, Q.Cầu Giấy
Tel: 04 3768 9669
Hotline bán hàng: 0437 689 669
Hotline dịch vụ:
Website: http://hyundai-phamhung.com
Hyundai Lê Văn Lương 3S
Tầng 1, Tòa CT3 - E4 Yên Hòa Parkview, Số 3 Vũ Phạm Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: (024) 3200 3366
Hotline bán hàng: 090 175 3366
Hotline dịch vụ: 090 177 2828
Website: http://hyundailevanluong.com
Hyundai Đông Đô
Số 11, phố Hoàng Cầu Mới, Đống Đa, Hà Nội
Tel: 0243 2045 888
Hotline bán hàng: 0961 584 555
Website: http://www.hyundaidongdo.com.vn
Hyundai Phạm Văn Đồng 3S
138 đường Phạm Văn Đồng, Phương Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 02438 639 639
Hotline bán hàng: 090 622 3737
Hotline dịch vụ: 0904 59 59 88
Website: http://hyundaiphamvandong.vn
Hyundai Lê Văn Lương 1S
99 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Tel: (024) 3200 3366
Hotline bán hàng: 0966 926 668
Hotline dịch vụ: 090.177.2828
Website: http://hyundai-tayho.com
Hyundai Phạm Văn Đồng 1S
19 Nguyễn Khánh Toán, quân Cầu Giấy, Hà Nội
Hyundai Hà Đông 1S
17 Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội
Hyundai Long Biên 1S
55 Nguyễn Khoái, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline bán hàng: 0968 189 968
Hyundai Giải Phóng 3S
Số 5 Đường Ngọc Hồi, P.Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: 024 3681 3968
Hotline bán hàng: 090 618 1166
Hotline dịch vụ: 0904 566 808
Website: http://hyundaigiaiphong.com.vn
Hyundai Giải Phóng 1S
Số 68 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Tel: 024 3681 3968
Hotline bán hàng: 090 618 1166
Hotline dịch vụ: 0904 566 808
Website: http://hyundaigiaiphong.com.vn
Hyundai Cầu Diễn
Ô số 2, lô 1 cụm công nghiệp Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
Tel: (0243) 681 3954
Hotline bán hàng: 0942 661 366
Hotline dịch vụ: 0911 234 071
Website: http://hyundaicaudien.vn/
Hyundai Cầu Diễn 1S
231A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: 0904 639 909
Hotline bán hàng: 0904 639 909
Hotline dịch vụ: 0904 639 909
Website: http://hyundaicaudien.vn/
Hyundai Kinh Dương Vương
701 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp HCM.
Tel: 02837 555 599
Hotline bán hàng: 0938 330 660
Website: http://hyundaikinhduongvuong.com
Hyundai Việt Hàn
387 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM
Tel: 02837 262 885
Hotline bán hàng: 0908 003 392
Hotline dịch vụ: 0918 391 767
Website: http://hyundaiviethan.com.vn
Hyundai Ngọc An
327 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM
Tel: 02837 262 639
Hotline bán hàng: 0933 133 433
Hotline dịch vụ: 0933 400 600
Website: http://hyundaingocan.com/
Hyundai Ngọc An Showroom 1S
173 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3, Tp. HCM
Tel: 02838 466 677
Hotline bán hàng: 0933 667 667
Hotline dịch vụ: 0907 700 100
Website: http://hyundaingocan.com
Hyundai Kinh Dương Vương 1S
490 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Kho, Quận 1
Tel: 02839208383
Hotline bán hàng: 0923 490 490
Website: http://hyundaikinhduongvuong.com
Hyundai Trường Chinh 1S
Tòa nhà H3, số 384 Hoàng Diệu, P4, Q4, tp HCM
Tel: 0837 261 152
Hotline bán hàng: 0837 261 152
Hotline dịch vụ: 0837 261 152
Hyundai Việt Hàn 1S
22-24 Huỳnh Mẫn Đạt, Phường 1, Quận 5, tp HCM
Tel: 0902 499 769
Hotline bán hàng:
Hotline dịch vụ:
Website: http://hyundaiviethan1s.com
Hyundai Gia Định
162 Phạm Văn Đồng, P4, Gò Vấp
Hyundai An Phú
30 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, HCM
Tel: 028 36368295
Hotline bán hàng: 1900 988 978
Hotline dịch vụ: 1900 988 985
Website: http://anphuhyundai.com.vn
Hyundai An phú 1S
Số 5A, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, quận 1, HCM
Tel: 028 36368295
Hotline bán hàng: 1900 988 978
Hotline dịch vụ:
Website: http://anphuhyundai.com.vn
Hyundai Trường Chinh 3S
Số 6 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, tp HCM
Tel: 02836 360 329
Hotline bán hàng: 0948 400 900
Hotline dịch vụ: 0908 634 363
Website: http://truongchinhhyundai.com.vn/
Hyundai Sông Hàn
86 Duy Tân, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
Tel: 02363 783 888
Hotline bán hàng: 0914 303 555
Website: http://www.hyundaisonghan.com.vn
Hyundai Sơn Trà
286 Phạm Hùng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng
Hotline bán hàng: 0941 555 404
Hotline dịch vụ: 0941 555 404
Website: http://hyundai-sontra.vn
Hyundai Thanh Hóa
MBQH 2792 đường Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Hotline bán hàng: 0237 653 6666Hotline dịch vụ: 0237 651 5555
Website: http://hyundai-thanhhoa.com.vn
Hyundai Ninh Bình 1S
280 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Hyundai Vinh
Km số 3 + 500, Đại lộ Lê nin, Tp. Vinh
Tel: 0383 515 226
Hotline bán hàng: 091 371 666
Hotline dịch vụ: 0917 254 668
Website: http://hyundaivinh.com.vn
Hyundai Hà Tĩnh
Thôn Gia Ngãi, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Tel: 039 3662 888
Hotline bán hàng: 0911731666
Hotline dịch vụ: 0911 572 666
Website: http://hyundaihatinh.com.vn
Hyundai Quảng Bình
Đường Quang Trung, Phường Phú Hải, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Tel: +84-23-2393-9999.
Hotline bán hàng: 0886 86 7373
Hotline dịch vụ: 0917 99 7373
Website: http://hyundaiquangbinh.vn
Hyundai Quảng Trị
QL 1A, Phước Mỹ, Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị.
Tel: 0233 3 710 555
Hotline bán hàng: 0919293455
Hotline dịch vụ: 0919293456
Website: http://hyundai-quangtri.vn
Hyundai Huế
01 Nguyễn Văn Linh, Phường An Hòa, TP Huế
Tel: 02343 949 999
Hotline bán hàng: 0919 293 568
Hotline dịch vụ: 0919 293 578
Website: http://hyundaihue.com.vn/
Hyundai Quảng Nam
Địa chỉ: 96 Phan Bội Châu, thành phố Quảng Nam, tỉnh Quảng Nam
Hyundai Quảng Ngãi
Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi, TỈnh Quảng Ngãi
Hotline bán hàng: 0944 260 555
Hotline dịch vụ: 0255 3687 888
Website: http://hyundai-quangngai.com.vn/
Hyundai Bình Định
359 Tây Sơn, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Tel: 02563 535 255
Hotline bán hàng: 0919 350 359
Website: http://hyundaibinhdinh.com.vn
Hyundai Gia Lai
278 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Tp Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Hotline bán hàng: 0941 330 333
Hotline dịch vụ: 0916 021 278
Website: http://hyundaigialai.com.vn/
Hyundai Đăk Lăk
15A Nguyễn Chí Thanh, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột
Tel: 0262 357 8888
Hotline bán hàng: 0945 73 5599
Hotline dịch vụ: 0949 415599
Website: http://hyundaidaklak.com.vn/
Hyundai Nha Trang
1.18 C Đường 23/10, P.Ngọc Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa
Tel: 025 8381 6668
Hotline bán hàng: 02583816668
Hotline dịch vụ: 03388 330 777
Website: http://hyundainhatrang.vn
Hyundai Đà Lạt
Số 12 đường 3 tháng 4, phường 3, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng
Tel: 02633 525 525
Hotline bán hàng: 02633525 526 - 0901 901 166
Hotline dịch vụ: 02633 525 253 - 0911 665 068
Website: http://hyundai-dalat.vn/
Bảng giá chung của xe ô tô Hyundai
Bảng giá tham khảo của xe ô tô Hyundai 4 chổ dòng Grand i10 Hatchback, Grand i10 Sedan, Elantra và Accent
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn 315 000 000
Grand i10 1.0 MT 380 000 000
Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn 330 000 000
Grand i10 1.2 MT 370 000 000
Grand i10 1.2 AT 405 000 000
Grand i10 1.0 AT 380 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn 350 000 000
Grand i10 1.2 MT 390 000 000
Grand i10 1.2 AT 415 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Elantra 1.6 MT 560 000 000
Elantra 1.6 AT 635 000 000
Elantra 2.0 MT 669 000 000
Elantra Sport 739 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn 425 000 000
Accent 1.4 MT 470 000 000
Accent 1.4 AT 499 000 000
Accent 1.4 AT Đặc biệt 540 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn 615 000 000
Kona 2.0 AT Đặc biệt 675 000 000
Kona 1.6 Turbo 735 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Tucson 1.6L T-GDI Đặc biệt 882 000 000
Tucson 2.0L Tiêu chuẩn 770 000 000
Tucson 2.0L Đặc biệt 838 000 000
Tucson 2.0L Diesel 900 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
SantaFe 2.2 Dầu 1 245 000 000
SantaFe 2.4 Xăng 1 185 000 000
SantaFe 2.2 Dầu ĐB 1 195 000 000
SantaFe 2.4 Xăng ĐB 1 135 000 000
SantaFe 2.2 Dầu 1 055 000 000
SantaFe 2.4 Xăng 995 000 000
Tên xe Giá tham khảo(triệu)
Starex van 3 chổ
Starex 6 chổ xăng
Starex 6 chổ dấu
Starex 9 chổ xăng MT 944 000 000
Starex 9 chổ xăng AT 1 019 000 000
Starex 9 chổ dấu 992 000 000
Starex Limousin 1 538 000 000
Tên xe Giá tham khảo
Xe 16 chổ Hyundai Solati 1 080 000 000
Mua xe đã qua sử dụng là giải pháp hợp lý cho những người có điều kiện eo hẹp về tài chính. Tuy nhiên vì là hàng đã qua sử dụng nên cũng tiềm ẩn khá nhiều cạm bẫy, đòi hỏi người mua phải tỉnh táo hơn. Những chia sẻ về kinh nghiệm dưới đây sẽ giúp bạn an tâm hơn phần nào khi chọn mua xe ô tô Hyundai cũ
Trước khi quyết định mua một chiếc xe, bạn phải chuẩn bị đủ tài chính để mua xe, bao gồm cả phí đăng kí sang tên, bảo hiểm và chi phí bảo dưỡng định kỳ, chi phí nuôi xe... Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ tài chính, công việc tiếp theo cần làm là tìm hiểu thông tin về dòng xe mình muốn mua và giá cả thị trường và cả những kinh nghiệm mua xe ô tô đã qua sử dụng từ trên các diễn đàn và bạn bè xung quanh. Việc làm này rất quan trọng và nó có thể giúp bạn nắm được ưu-nhược điểm của dòng xe muốn mua và không bị "hớ" giá.
Trong trường hợp bạn có ý định vay tiền để mua ô tô đã qua sử dụng thì yêu cầu khoản vay không được vượt quá 20% mức thu nhập hàng tháng của bạn. So với việc mua xe mới thì việc mua xe cũ có thể phải bỏ ít chi phí hơn, tuy nhiên chi phí bảo dưỡng sẽ khá cao, ngoài ra còn có các khoản phí khác mà người mua xe ô tô cũ giá rẻ thường quên đó là vấn đề bảo hiểm, nhiên liệu…Do vậy, số tiền vay ít sẽ giúp bạn dự trù những khoản phí còn lại, đặc biệt là với những trường hợp bạn có mua dòng xe đã hết hạn bảo hành.Khoản vay mua xe không được vượt quá 20%.
Không quá khó hiểu khi vì sao nhiều người mua xe hơi cũ Hyundai i10 hay xe Elantra cũ mặc dù giá bán của nó đắt hơn nhiều so với những dòng xe khác. Điều quan trọng nhất là hai sản phẩm này mang thương hiệu uy tín, đặc biệt chất lượng và độ uy tín của sản phẩm cũng khá cao. Do vậy, nếu muốn tiết kiệm được chi phí bạn nên liệt kê những dòng xe có giá nằm trong khoản ngân sách của bạn, sau đó chọn lọc và đưa ra quyết định nào là tốt nhất. Nếu bạn muốn mua xe ô tô Hyundai giá rẻ dưới 5 năm thì cần phải đảm bảo rằng nó có đầy đủ các giấy tờ của người chủ trước đó. Những chiếc xe có chính sách bảo hành dài hạn và được sự hỗ trợ của nhà sản xuất ô tô sẽ giúp bạn tiết kiệm được chi phí kha khá.
Khi đã tìm được chiếc xe ưng ý, công việc tiếp theo là đi xem trực tiếp và kiểm tra tổng quát chiếc xe. Hãy kiểm tra nội, ngoại thất, khả năng vận hành máy móc, mức tiêu thụ nhiên liệu,.. của chiếc xe. Nếu không rành về xe, bạn nên yêu cầu đem xe đến trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra chi tiết chính xác hơn. Hoặc tốt nhất là mua xe đã qua sử dụng ở các trung tâm có bảo hành chính hãng của Hyundai
Đầu xe là khu vực thường xuyên xảy ra và chạm nhất, và do đó, những dấu vết của va chạm cũng khó có thể hoàn toàn bị xóa khỏi khu vực này.
Việc đầu tiên nên kiểm tra là các đường gân, đường chỉ trên nắp ca pô. Đây là những khu vực mà sau tai nạn nặng, khó có thể phục hồi nguyên trạng. Việc miết tay theo những đường gờ này là cần thiết để phát hiện ra những khu vực được bả, đắp, phục hồi. Ngoài ra, bạn cũng nên nhìn kỹ khắp các khu vực phẳng của nắp ca pô để phát hiện những vết tiêm tút.
Tiếp đó, khe hở giữa hàng loạt các chi tiết cũng là khu vực mà lịch sử va chạm của xe có thể để lại dấu vết. Sau các va chạm nặng, các khe hở này thường không còn được đều, hoặc sẽ được sơn lại với phần viền dày hơn.
Cản trước của xe tiếp tục là một khu vực cần được kiểm tra, "sờ nắn" kỹ càng.
Tất cả các mẫu xe bán ra đều có la zăng nguyên bản. Nếu chủ xe cũ đã thay la zăng, đây là một dấu hiệu nghi vấn về tình trạng của xe. Ngoài ra, những vết va chạm trên la-zăng sẽ là cơ sở để đặt ra nghi vấn với lịch sử sử dụng của mẫu xe bạn đang xem xét.
Tương tự phần đầu, phần thân xe cũng có những đường gờ nổi khá khó phục hồi một cách sắc nét sau những va chạm nặng.
Khe hở giữa các cánh cửa cũng là một yếu tố bạn nên dành nhiều thời gian quan sát. Nếu khe hở không đều, hay mép cửa có dấu hiệu chắp vá, bạn sẽ có thêm cơ sở để đặt ra nghi vấn.
Những đường mép hoặc góc khuất sẽ là nơi chủ cũ, nếu muốn che giấu lịch sử tai nạn, sẽ khó có thể làm "sạch sẽ" hoàn toàn.
Tương tự phía đầu xe, phần đuôi xe cũng là nơi có khả năng gặp va chạm cao. Những đường gờ, mép gấp hay khe hở là những khu vực cần kiểm tra kỹ lưỡng.
Khe hở giữa các khu vực có còn đều nhau, có bị sơn bồi, độ chắc chắn của bộ đèn hậu...
Khoang máy quá sạch sẽ không hẳn là một dấu hiệu tốt. Đó có thể là dấu hiệu của việc "dọn" xe.
Trong khoang máy, hàng loạt các chi tiết kim loại màu sáng sẽ xỉn màu theo thời gian. Đây là một yếu tố để đánh giá tuổi đời của xe.
Ngoài ra, một khoang máy tốt cần phải thực sự khô ráo. Những dấu vết của việc chảy dầu, chảy chất lỏng như này cho thấy động cơ của xe đang có vấn đề.
Bên cạnh đó, hàng loạt các đường gờ bên trong nắp ca pô, các vết hàn bấm của nhà sản xuất là cơ sở để đánh giá độ nguyên trạng của chiếc xe.
Các chi tiết kim loại biến màu, lão hóa như này cũng cho thấy tuổi đời cao.
Mở cửa xe, bạn hãy cũng dành thời gian để kiểm tra các đường gờ, đường dập ở bên trong cửa xe và mép cửa. Đặc biệt là những khu vực nằm dưới ron cửa, thường sẽ bị bỏ qua khi thực hiện phục hồi.
Phần sàn xe và mặt dưới của ghế xe cũng là những nơi dễ phát hiện tuổi thọ hay thậm chí việc ngập nước. Bỏ qua phần thảm mới được lắp đặt phía bên trên, phần thảm gốc của xe cũng như phần mặt dưới của ghế, sẽ dễ dàng lưu lại dấu vết của việc ngập nước qua các chi tiết han gỉ.
Một mẹo nhỏ để phát hiện dấu hiệu bất thường đó là bạn hãy đỗ xe ra giữa trời nắng, trong khoảng nửa tiếng, rồi mở cửa bước vào xe để ngửi mùi nội thất. Mùi ẩm mốc của những mẫu xe ngập nước sẽ ngay lập tức bốc lên với "thử thách" này.
Hàng loạt các chi tiết thường xuyên bị ma sát như vô lăng, bề mặt ghế da, các nút bấm, cần gạt cũng để lộ tuổi xe rõ nét.
Nút bấm chỉnh gương, kính đã bị tróc, cho thấy tuổi đời của xe cũng đã khá cao. Chi tiết này chủ xe hoàn toàn có thể thay thế mới, nhưng chưa chắc đã mang lại hiệu quả về mặt chi phí khi bán xe cũ.
Bạn cũng đừng quên dùng thử các nút bấm, ấn tay lên thử các bề mặt nội thất để xem những chi tiết này có còn chắc chắn hay không.
Tuy không thể có những nhìn nhận ở mức chuyên gia nhưng việc vận hành thử cũng giúp chúng ta có những đánh giá ban đầu về xe: nổ máy có tiếng động lạ? Lên ga có đều? Các chi tiết như đèn xe, điều hòa, gạt nước, v.v... có còn hoạt động hiệu quả?
Việc quan trọng nữa là bạn nên vận hành ở đầy đủ các dải tốc độ, để xe lên đủ các cấp số, rồi thử thách ở đầy đủ các bề mặt đường, để phát hiện những chi tiết già cỗi, ọp ẹp.
Một số tính năng tự động như đèn chiếu sáng tự động, gạt mưa tự động, cửa sổ trời, v.v... cũng cần được thử thách kỹ lưỡng để đảm bảo còn hoạt động tốt.
Sau quá trình kiểm tra này, chúng tôi tin là bạn đã có thể lựa chọn được một mẫu xe cũ tương đối tốt. Tuy nhiên, nhiều "bệnh" của ô tô xuất hiện ở dạng tiềm ẩn, khó có thể thấy trong chỉ vài tiếng thử nghiệm. Lời khuyên cuối cùng, là bạn hãy mang mẫu xe muốn mua tới kiểm tra chi tiết tại các đại lý chính hãng để đảm bảo có thể có những nhìn nhận xác thực nhất về tình trạng hiện tại của xe.Lái thử xe
Không có cách nào để đánh giá chiếc ô tô đã qua sử dụng tốt bằng việc lái xe thử. Thay vì tin vào những lời quảng cáo, PR không có thực thì tốt nhất bạn nên yêu cầu người bán cho lái thử ở trên nhiều cung đường và điều kiện khác nhau. Xem xét nội ngoại thất, đánh giá động cơ vận hành, các trang thiết bị ở bên trong xe vẫn còn hoạt động tốt hay không, đảm bảo mang lại sự thoải mái cho bạn hãy không,…Trong trường hợp chưa có kinh nghiệm tìm mua xe cũ cũng như kiểm tra chi tiết xe ô tô thì bạn nên tìm một chuyên gia đi cùng để được hỗ trợ tốt hơn.
Sau cùng, hãy khéo léo "đàm phán" để giảm bớt chi phí mua xe. Bạn nên tận dụng những điểm yếu của chiếc xe và khả năng đàm phán của mình để thương lượng giá cả cuối cùng với chủ xe hoặc doanh nghiệp mua bán. Với những chia sẻ về kinh nghiệm mua xe ô tô cũ trên đây, hy vọng bạn sẽ có được sự lựa chọn chính xác và hợp lý nhất.
Bạn cần bán xe ô tô Hyundai cũ?
Hiện nay, số lượng xe ô tô Hyundai cũ được bán ra tại Việt Nam tăng liên tục qua các năm và vì mức giá tương đối rẻ nên được chuyển nhượng, mua bán cũ rất nhiều và phù hợp cho nhiều doanh nghiệp, người dùng tiết kiệm được chi phí.
Chúng ta dễ dàng bắt gặp các tin đăng rao vặt bán xe ô tô Hyundai cũ như: xe huyndai i10 cũ, xe i10 cũ, grand i10 cũ, huyndai i10 cũ, xe huyndai cũ, giá xe elantra cũ, giá xe tucson cũ, xe accent cũ, các đời xe Hyundai cũ 2012, 2014, 2015, 2016... cũng được bán ra khá nhiều.
Tại Xe.muabannhanh.com với hơn 100.000 tin đăng mua bán xe ô tô, người mua có thể dễ dàng tìm thấy hàng nghìn tin đăng bán xe ô tô Hyundai cũ và người bán cũng có thể dễ dàng tin miễn phí rao bán xe Hyundai cũ của mình và nhanh chóng tìm được người mua phù hợp, và nếu bạn đang là người kinh doanh chuyên mua bán xe tải, bạn sẽ dễ dàng nhanh chóng tiếp cận được người mua, gia tăng khách hàng tiềm năng với việc nhanh chóng trở thành người bán uy tín VIP muabannhanh. Dễ dàng tham gia Đánh Giá - Bình Luận - Hỏi Đáp Mua Bán Nhanh để được hỗ trợ toàn diện mọi thứ khi mua xe ô tô Hyundai cũ.
Và nếu bạn có xe ô tô Hyundai cũ cần bán nhanh chóng, ở Xe Mua Bán Nhanh bạn có thể đăng tin bán xe miễn phí, tiếp cận được ngay hàng trăm khách hàng tiềm năng với VIP muabannhanh, có đầy đủ các công cụ hỗ trợ bán hàng như ChatNhanh với người mua, Blog Mua Bán Nhanh chia sẻ kinh nghiệm bán hàng.
Hàng ngàn xe ô tô Hyundai đã qua sử dụng tại Mua bán ô tô
Mua xe ô tô Hyundai chính hãng giá tốt ở đâu?
Hiện tại việc tìm hiểu mua ô tô Hyundai không còn quá khó khăn chủ yếu là các hình thức dưới đây.
Mua qua quen biết: Có thể người thân quen giới thiệu, đã từng mua sử dụng nên tư vấn bạn chọn mua dòng xe ô tô đó.
Trực tiếp đến đại lý xe ô tô Hyundai để tham khảo giá, trải nghiệm lái thử, được nhân viên bán hàng tư vấn trực tiếp.
Ở cả 2 hình thức trên hiện nay rất ít được sử dụng lại do bạn rất dễ bị nhiễu thông tin, các dòng xe ô tô thì luôn được nâng cấp, cho ra đời các phiên bản mới đáp ứng nhiều quy định mới cũng như nhu cầu phát triển của xã hội. Mỗi đại lý xe ô tô Hyundai đôi khi có những mức giá, chính sách ưu đãi khác nhau, bạn cũng chẳng có thời gian đi được nhiều nơi cùng một lúc.
Tại Xe Mua Bán Nhanh - Mạng Xã Hội Mua Bán Xe lớn toàn quốc với hơn 288.000 thành viên bán hàng được kiểm duyệt kỹ lưỡng thông tin sẵn sàng giúp bạn tư vấn thông tin xe ô tô Hyundai mới, cũ cũng như hồ sơ thủ tục mua xe mà bạn chỉ cần đăng ký tài khoản thành viên qua vài thao tác click chuột đơn giản, bạn có thể tham khảo được giá nhiều đại lý, chọn cho mình được đại lý xe ô tô Hyundai phù hợp nhất. Với các công cụ hỗ trợ toàn diện miễn phí như Chat Nhanh, Hỏi Đáp Mua Bán Nhanh, Blog Mua Bán Nhanh bạn hoàn toàn tiết kiệm được nhiều thời gian, công sức, tiền bạc và nhanh chóng tìm được nơi mua xe ô tô Hyundai chính hãng giá tốt nhất đồng thời có được quyết định mua xe chính xác nhất.
Tham khảo thêm giá mua bán xe ô tô Hyundai trên Mua bán ô tô