Bảng giá xe Nissan Sunny, giá lăn bánh Nissan Sunny giảm giá khuyến mãi, giá Sunny XT 1.5L AT, Sunny XL 1.5L MT, Sunny XV-Q 1.5L AT, Sunny XV 1.5L AT, Sunny XT-Q 1.5L AT cập nhật mới nhất tháng 12/2020.
Giá xe Nissan Sunny
Bảng giá xe Nissan Sunny niêm yết được cập nhật mới nhất tháng 12/2020 như sau:
Bảng giá xe SUNNY | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Sunny XL 1.5L MT | 428.000.000 VNĐ |
Sunny XT-Q 1.5L AT | 468.000.000 VNĐ |
Sunny XT 1.5L AT | 468.000.000 VNĐ |
Sunny XV-Q 1.5L AT | 498.000.000 VNĐ |
Sunny XV 1.5L AT | 498.000.000 VNĐ |
Xe Nissan Sunny giảm giá, khuyến mãi cập nhật mới nhất
Khi mua xe Nissan Sunny trong tháng 12/2020 có khuyến mãi gì? Và để biết rõ thêm nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá ưu đãi khác khi mua xe Nissan Sunny trong tháng 12/2020 hãy tham khảo ngay tại: Nissan Sunny
So sánh giá xe Sunny với các đối thủ cạnh tranh
Nissan Sunny cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng B với các đối thủ như Hyundai Accent, Honda City, Toyota Vios, Mazda 2, Suzuki Ciaz,.. Và dưới đây là bảng so sánh giá xe Nissan Sunny với các đối thủ khác.
Nissan Sunny | Toyota Vios | Hyundai Accent | Honda City | Mazda 2 | Suzuki Ciaz | Kia Soluto | |
Giá xe (triệu VNĐ) | 428 - 498 | 490 - 570 | 426,1 - 542,1 | 529 - 599 | 509 - 665 | 529 | 369 - 469 |
Tham khảo thêm giá các dòng xe cùng phân khúc Sedan Hạng B:
- Bảng giá xe Kia Soluto lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Giá xe Suzuki Ciaz lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Bảng giá xe Mazda 2 giá lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Giá xe Honda City lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Bảng giá xe Hyundai Accent lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Bảng giá xe Toyota Vios, giá xe Vios lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
Giá lăn bánh Nissan Sunny
Khi mua xe Nissan Sunny ngoài giá xe niêm yết thì để xe có thể lăn bánh, quý khách hàng sẽ bỏ thêm một số khoản phí, thuế, bảo hiểm,.. Và tùy vào từng tỉnh thành phố lệ phí trước bạ và phí biển số sẽ các nhau:
- Lệ phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TPHCM và các tỉnh khác.
- Phí biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP HCM; 1 triệu đồng đối với các tỉnh khác
- Bảo hiểm vật chất xe tương đương 1,5% giá trị xe.
Cụ thể giá xe Nissan Sunny lăn bánh trong tháng 12/2020 như sau:
** Lưu ý: Lưu ý, giá lăn bánh dưới đây đã áp dụng mức giảm 50% phí trước bạ từ Chính phủ dành cho xe lắp ráp trong năm 2020. Và giá lăn bánh chưa bao gồm các ưu đãi, giảm giá tại các đại lý.
Giá lăn bánh xe Nissan Sunny XL 1.5L MT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TPHCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 428.000.000 VNĐ | 428.000.000 VNĐ | 428.000.000 VNĐ | 428.000.000 VNĐ | 428.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.420.000 VNĐ | 6.420.000 VNĐ | 6.420.000 VNĐ | 6.420.000 VNĐ | 6.420.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá xe Sunny XT-Q 1.5L AT lăn bánh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Sunny XT 1.5L AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ | 468.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ | 7.020.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh xe Sunny XV-Q 1.5L AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá xe Nissan Sunny XV 1.5L AT lăn bánh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ | 498.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ | 7.470.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
#Gia_Xe_Nissan_Sunny_Lan_Banh #Xe_Nissan_Sunny #Gia_Xe_Nissan_Sunny #Nissan_Sunny #Nissan_Sunny_Lan_Banh #Xe_MuaBanNhanh