Bảng giá xe Mazda 2, giá lăn bánh Mazda 2 Sedan, Mazda 2 Hatchback Sport khuyến mãi, cập nhật mới nhất tháng 12/2020.
Bảng giá xe Mazda 2
Mazda 2 bản nâng cấp mới nhất được Trường Hải tung ra thị trường gồm 2 kiểu dáng là sedan và sport, Mazda 2 2021 có 7 phiên bản với bảng giá xe Mazda 2 niêm yết được cập nhật mới nhất tháng 12/2020 như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda 2 Sedan 1.5 AT | 479.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe | 509.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury | 559.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium | 599.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe | 519.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury | 574.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium | 619.000.000 VNĐ |
Xe Mazda 2 khuyến mãi, ưu đãi trong tháng
Khi mua xe Mazda 2 trong tháng 12/2020 có khuyến mãi gì? Khi mua xe Mazda2 khách hàng được tặng một năm bảo hiểm vật chất khi mua các phiên bản 1.5L Premium, 1.5L Deluxe, 1.5L AT và hỗ trợ một phần phí trước bạ cho phiên bản 1.5 Luxury. Và để biết rõ thêm nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi khác khi mua xe Mazda 2 trong tháng 12/2020 hãy tham khảo ngay tại: Mazda 2
So sánh giá xe Mazda 2 với các đối thủ cạnh tranh
Mazda 2 cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng B với các đối thủ như Hyundai Accent, Honda City, Toyota Vios, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz,.. Và dưới đây là bảng so sánh giá xe Honda City với các đối thủ khác.
Mazda 2 | Toyota Vios | Hyundai Accent | Honda City | Nissan Sunny | Suzuki Ciaz | Kia Soluto | |
Giá xe (triệu VNĐ) | 509 - 665 | 490 - 570 | 426,1 - 542,1 | 529 - 599 | 428 - 498 | 529 | 369 - 469 |
Tham khảo thêm giá các dòng xe cùng phân khúc Sedan Hạng B:
- Bảng giá xe Kia Soluto lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Giá xe Suzuki Ciaz lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Giá xe Nissan Sunny lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Giá xe Honda City lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Bảng giá xe Hyundai Accent lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
- Bảng giá xe Toyota Vios, giá xe Vios lăn bánh & khuyến mãi mới nhất
Xe Mazda 2 giá lăn bánh
Khi mua xe Mazda 2 ngoài giá xe niêm yết thì để xe có thể lăn bánh, quý khách hàng sẽ bỏ thêm một số khoản phí, thuế, bảo hiểm,.. Và tùy vào từng tỉnh thành phố lệ phí trước bạ và phí biển số sẽ các nhau:
- Lệ phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TPHCM và các tỉnh khác.
- Phí biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP HCM; 1 triệu đồng đối với các tỉnh khác
- Bảo hiểm vật chất xe tương đương 1,5% giá trị xe.
Cụ thể giá xe Mazda 2 lăn bánh trong tháng 12/2020 như sau:
** Lưu ý: giá lăn bánh chưa bao gồm các ưu đãi, giảm giá tại các đại lý.
Giá lăn bánh Mazda 2 Sedan 1.5 AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TPHCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 479.000.000 VNĐ | 479.000.000 VNĐ | 479.000.000 VNĐ | 479.000.000 VNĐ | 479.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.185.000 VNĐ | 7.185.000 VNĐ | 7.185.000 VNĐ | 7.185.000 VNĐ | 7.185.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe lăn bánh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 509.000.000 VNĐ | 509.000.000 VNĐ | 509.000.000 VNĐ | 509.000.000 VNĐ | 509.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.635.000 VNĐ | 7.635.000 VNĐ | 7.635.000 VNĐ | 7.635.000 VNĐ | 7.635.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury giá lăn bánh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TPHCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 559.000.000 VNĐ | 559.000.000 VNĐ | 559.000.000 VNĐ | 559.000.000 VNĐ | 559.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.385.000 VNĐ | 8.385.000 VNĐ | 8.385.000 VNĐ | 8.385.000 VNĐ | 8.385.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá xe Mazda 2 Sedan 1.5 Premium lăn bánh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 599.000.000 VNĐ | 599.000.000 VNĐ | 599.000.000 VNĐ | 599.000.000 VNĐ | 599.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | VNĐ | VNĐ | VNĐ | VNĐ | VNĐ |
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.985.000 VNĐ | 8.985.000 VNĐ | 8.985.000 VNĐ | 8.985.000 VNĐ | 8.985.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
VNĐ | VNĐ | VNĐ | VNĐ | VNĐ |
Giá lăn bánh Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 519.000.000 VNĐ | 519.000.000 VNĐ | 519.000.000 VNĐ | 519.000.000 VNĐ | 519.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.785.000 VNĐ | 7.785.000 VNĐ | 7.785.000 VNĐ | 7.785.000 VNĐ | 7.785.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Mazda 2 Sport 1.5 Luxury
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 574.000.000 VNĐ | 574.000.000 VNĐ | 574.000.000 VNĐ | 574.000.000 VNĐ | 574.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.610.000 VNĐ | 8.610.000 VNĐ | 8.610.000 VNĐ | 8.610.000 VNĐ | 8.610.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Mazda 2 Sport 1.5 Premium
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội | Mức phí ở TP HCM | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Mức phí ở Hà Tĩnh | Mức phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 619.000.000 VNĐ | 619.000.000 VNĐ | 619.000.000 VNĐ | 619.000.000 VNĐ | 619.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm vật chất xe | 9.285.000 VNĐ | 9.285.000 VNĐ | 9.285.000 VNĐ | 9.285.000 VNĐ | 9.285.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Phí biển số | 20.000.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ | 1.000.000 VNĐ |
#Bang_Gia_Xe_Mazda_2 #Mazda_2_Gia_Lan_Banh #Mazda_2 #Gia_Xe_Mazda_2 #Xe_Mazda_2 #Xe_MuaBanNhanh